KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 PTNK 2017
Năm nay do những sự thay đổi trong cách thức tuyển sinh, kỳ thi lớp 10 vào trường PTNK năm học 2017 – 2018 trở nên “căng thẳng” hơn bao giờ hết, kể cả thí sinh lẫn phụ huynh. Với kết quả của trường được công bố ngày hôm qua, các “sĩ tử” của Star Education đã vượt vũ môn thành công với hơn 100 em trúng tuyển vào trường PTNK, trong đó có 19 học sinh vào lớp chuyên Toán, 16 học sinh vào lớp chuyên Anh, 15 học sinh vào lớp chuyên Văn, 8 học sinh vào lớp chuyên Hóa,…
Trung tâm còn rất vui mừng với các học sinh xuất sắc được thủ khoa và đạt kết quả cao ở các môn:
• Em Bùi Nguyễn Ngọc Thắng – thủ khoa chuyên Tin.
• Em Mai Thị Trúc Linh – thủ khoa chuyên Văn.
• Em Lê Quang Huân – á khoa chuyên Toán.
• Em Thái Tài và em Võ Cao Minh Triết xuất sắc đạt điểm 10 tuyệt đối môn Toán không chuyên.
Kết quả trên đã tạo hứng khởi cho học sinh và giáo viên trung tâm.
Xin chúc mừng các bạn học sinh và gia đình có những kết quả cao.
Trung tâm Star Eductation rất cảm ơn sự ủng hộ của quý phụ huynh trong năm học vừa rồi. Hy vọng sẽ được tiếp tục đồng hành với quý phụ huynh và học sinh trong những năm học sắp tới.
DANH SÁCH ĐỖ VÀO PTNK CỦA STAR EDUCATION:
STT | Họ và tên | Môn | ||||||||
Toán | Tin | Lý | Hóa | Sinh | Anh | Văn | KC | |||
1 | Lê Bá | Dũng | X | X | X | X | ||||
2 | Nguyễn Cao | Duy | X | X | X | X | X | |||
3 | Lê Gia | Hân | X | X | X | X | X | X | ||
4 | Lê Quang | Huân | X | X | X | X | ||||
5 | Tiêu Vĩnh | Khang | X | X | X | X | X | |||
6 | Trần Phước Huy | Khang | X | X | X | X | X | X | ||
7 | Bùi Phú | Khoa | X | X | X | X | X | X | ||
8 | Trần Ngọc Minh | Khoa | X | X | X | X | X | |||
9 | Khau Liên | Kiệt | X | X | X | X | X | |||
10 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | X | X | X | X | X | |||
11 | Nguyễn Việt | Phương | X | X | X | X | X | |||
12 | Thái | Tài | X | X | X | X | X | |||
13 | Nguyễn Hy | Thạch | X | X | X | X | X | |||
14 | Hoàng Lê Phương | Thảo | X | X | X | X | X | X | ||
15 | Nguyễn Thanh | Thảo | X | X | X | X | X | X | ||
16 | Lê Ngọc Minh | Thư | X | X | X | X | X | |||
17 | Hà Minh | Triết | X | X | X | |||||
18 | Lê Trình Khánh | Vân | X | X | X | X | X | X | ||
19 | Nguyễn Thiện | Nhân | X | X | ||||||
20 | Lê Ninh Đào | An | X | X | ||||||
21 | Bùi Nguyễn Thúy | An | X | X | ||||||
22 | Nguyễn Võ Minh | Anh | X | X | ||||||
23 | Võ Linh | Đan | X | X | ||||||
24 | Võ Lê Xuân | Hồng | X | |||||||
25 | Phạm Phương | Khanh | X | X | ||||||
26 | Nguyễn Quang | Kiệt | X | X | ||||||
27 | Lưu Quang | Minh | X | X | ||||||
28 | Huỳnh Quốc | Nam | X | X | ||||||
29 | Nguyễn Thục | Ngân | X | X | ||||||
30 | Nguyễn Đức Hoàng | Phúc | X | |||||||
31 | Bùi Thiên | Phúc | X | X | ||||||
32 | Nguyễn Phúc Minh | Quân | X | X | ||||||
33 | Trương Kim | Tân | X | X | ||||||
34 | Nguyễn Xuân | Thịnh | X | |||||||
35 | Phan Lê Thành | Tín | X | X | ||||||
36 | Bùi Trương Uyên | Khanh | X | X | ||||||
37 | Trần Huy Nam | Hưng | X | |||||||
38 | Nguyễn Nhật | Huy | X | X | ||||||
39 | Lê Hoàng Bảo | Khánh | X | X | ||||||
40 | Nguyễn Hoàng Minh | Khôi | X | X | ||||||
41 | Châu Đức | Lâm | X | X | ||||||
42 | Nguyễn Vĩnh | Thịnh | X | X | ||||||
43 | Kiều Gia | Minh | CS2 | X | X | |||||
44 | Phùng Hoàng | Phú | CS2 | X | X | X | ||||
45 | Lý Nguyễn Như | Chi | X | X | X | X | ||||
46 | Nguyễn Ngô Đức | Lợi | X | X | X | X | ||||
47 | Dương Quang | Minh | X | |||||||
48 | Nguyễn Lương Nhật | Quang | X | X | X | X | ||||
49 | Dương Tấn | Sang | X | X | X | |||||
50 | Trương Hoàng | Thông | X | X | x | |||||
51 | Trần Ngọc Nhã | Trân | X | X | ||||||
52 | Võ Cao Minh | Triết | X | X | X | X | ||||
53 | Nguyễn Quốc | Trung | X | |||||||
54 | Trương Anh | Tuấn | X | |||||||
55 | Nguyễn Lê Minh | Triết | X | X | ||||||
56 | Lâm Đào Trúc | Anh | X | |||||||
57 | Ho Gia | Kiệt | X | X | ||||||
58 | Nguyễn Quỳnh | Lam | X | X | ||||||
59 | Nguyễn Khánh | Linh | X | X | ||||||
60 | Bùi Đoàn Khánh | Quân | X | X | ||||||
61 | Nguyễn Nhật | Thư | X | X | ||||||
62 | Lê Đình Hoàng | Trinh | X | X | ||||||
63 | Lê Anh | Vy | X | X | ||||||
64 | Lê Thảo Tường | Vy | X | |||||||
65 | Nguyễn Châu | Anh | X | X | X | |||||
66 | Nguyễn Phương | Nghi | X | |||||||
67 | Trần Ngọc Thanh | Nguyên | X | X | ||||||
68 | Mai Nguyễn Trúc | Linh | AK | TK | X | |||||
69 | Bùi Minh | Khải | X | |||||||
70 | Lê Đông | Thức | X | |||||||
71 | Bùi Nguyễn Ngọc | Thắng | TK | X | ||||||
72 | Lê Minh | Đức | CS2 | CS2 | X | X | ||||
73 | Võ Trung | Nghĩa | X | X | ||||||
74 | Phạm Thanh | Vân | X | |||||||
75 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | CS2 | CS2 | CS2 | CS2 | CS2 | X | ||
76 | Nguyễn Trần Minh | Phú | CS2 | CS2 | X | |||||
77 | Bùi Khải | Long | CS2 | CS2 | X | |||||
78 | Nguyễn Xuân | Bách | CS2 | X | ||||||
79 | Dương Nguyễn Mai | Ngọc | CS2 | X | ||||||
80 | Nguyễn Quỳnh | Như | CS2 | X | ||||||
81 | Ngô Phương | Quỳnh | CS2 | X | ||||||
82 | Quách Võ Thảo | Quỳnh | CS2 | X | ||||||
83 | Võ Minh | Hiếu | CS2 | X | ||||||
84 | Bùi Nguyễn Huy | Hoàng | CS2 | X | ||||||
85 | Hồ Việt | Trung | CS2 | X | ||||||
86 | Trần Ngọc Trâm | Anh | X | |||||||
87 | Hoàng Lê Gia | Bảo | X | |||||||
88 | Hoàng Lê Gia | Bảo | X | |||||||
89 | Nguyễn Huỳnh Gia | Hân | X | |||||||
90 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | X | |||||||
91 | Hồ Lê Anh | Khoa | X | |||||||
92 | Nguyễn Giang Minh | Khôi | X | |||||||
93 | Lê Nhật | Minh | X | |||||||
94 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | X | |||||||
95 | Nguyễn Minh | Nhật | X | |||||||
96 | Nguyễn Hoàng | Phúc | X | |||||||
97 | Nguyễn Đắc | Thịnh | X | |||||||
98 | Nguyễn Đức | Tiến | X | |||||||
99 | Nguyễn Phương | Uyên | X | |||||||
100 | Lê Vũ Gia | Bảo | X | |||||||
101 | Bùi Thanh | Thảo | X | |||||||
102 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | X | |||||||
103 | Nguyễn Hữu Minh | Trí | X | |||||||
104 | Hồ Việt | Trung | X | |||||||
105 | Nguyễn Hoàng Bảo | Khang | X | |||||||
106 | Nguyễn Trung | Kiên | CS2 | CS2 | CS2 | |||||
107 | Nguyễn Phương | Uyên | CS2 | CS2 | CS2 | |||||
108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | CS2 | |||||||
109 | Diệp Xuân | Mai | CS2 | |||||||
110 | Ôn Tuấn | Phong | CS2 | |||||||
111 | Võ Đình | Lãm | CS2 | |||||||
112 | Trần Bảo | Thạch | CS2 | |||||||
113 | Trần Khánh | Vy | CS2 | |||||||
114 | Bùi Lâm | Tiến | CS2 |